--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vồ vập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vồ vập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vồ vập
+ verb
to welcome warmly
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
vồ vập
:
to welcome warmly
+
grandiosity
:
vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô
+
knowingly
:
chủ tâm, cố ý, có dụng ý
+
chịu phép
:
To count oneself completely powerlessnó tài giỏi đến mấy cũng chịu phéphowever skilful, he counted himself powerless
+
sao băng
:
shooting star, bolide